載る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
để; đăng
Câu ví dụ
-
机の上に載っている本は誰のですか。Cuốn sách đang để trên bàn là của ai vậy?
-
私が書いた作文が、日本の新聞に載りました。Bài văn mà tôi viết đã đăng lên báo Nhật.
Thẻ
JLPT N4