会議室
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
phòng họp
Câu ví dụ
-
会議室は、そちらです。Phòng họp ở bên đó ạ.
-
会議室の鍵は、事務所です。Chìa khóa của phòng họp ở văn phòng ấy.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(3)