夏休み Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

kỳ nghỉ hè

Câu ví dụ

  • 夏休(なつやす)みは、(あそ)びに()きませんか。
    Kỳ nghỉ hè bạn có đi chơi không?
  • 夏休(なつやす)みはどんなところに()きましたか?
    Kỳ nghỉ hè thì bạn đã đi đến nơi thế nào vậy?

Thẻ

JLPT N5