歌う Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

hát

Câu ví dụ

  • 日本語(にほんご)(うた)(うた)うことができますか。
    Bạn có thể hát được bài hát tiếng Nhật không?
  • (ほたる)(ひかり)」をみんなで(うた)いました。
    Mọi người đã cùng hát bài "Ánh sáng đom đóm"

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(18)