Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

nhân tiện; còn nữa

Câu ví dụ

  • N1に合格(ごうかく)したんだ。ちなみに満点(まんてん)だった。
    Tôi đã đỗ N1. Nhân tiện, tôi còn đạt điểm tuyệt đối nữa.
  • ゲームが趣味(しゅみ)です。ちなみに、(おと)ゲーが(とく)()きです。
    Tôi có sở thích chơi game. Nhân tiện, tôi đặc biệt thích game nhạc.

Thẻ

JLPT N1