へえ
Từ loại
Từ cảm thán
Nghĩa
thế à; vậy hả; ồ; hê (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên)
Câu ví dụ
-
へえ、それはおもしろいですね。Ồ, cái đó thú vị nhỉ.
-
へえ、知りませんでした。Thế à? Tôi đã không biết.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(18)