Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ông già Noel

Câu ví dụ

  • サンタクロースにプレゼントをお(ねが)いする()ども。
    Đứa trẻ nhờ ông già Noel tặng quà.
  • クリスマスの(よる)、サンタクロースが(いえ)にやって()る。
    Vào đêm Giáng Sinh, ông già Noel đến nhà.

Thẻ

JLPT N1