目薬
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thuốc nhỏ mắt
Câu ví dụ
-
目がかゆいので、薬局で目薬を買った。Vì bị ngứa mắt nên tôi đã mua thuốc nhỏ mắt ở hiệu thuốc.
-
大人になった今も、目薬をさすのが苦手だ。Ngay cả bây giờ khi đã trưởng thành, tôi cũng rất tệ khi dùng thuốc nhỏ mắt.
Thẻ
JLPT N2