値段 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giá cả

Câu ví dụ

  • 値段(ねだん)(やす)いし、便利(べんり)だし、この掃除機(そうじき)()う。
    Giá rẻ và tiện lợi nữa, tôi sẽ mua cái máy hút bụi này.
  • (あお)自転車(じてんしゃ)値段(ねだん)は、いくらですか。
    Giá của xe đạp xanh là bao nhiêu?

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(28)