カップ Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cốc uống nước

Câu ví dụ

  • カップはどこにありますか。
    Cái cốc ở đâu vậy?
  • (さら)にカップを(なら)べておいてください。
    Hãy sắp xếp cốc ra đĩa trước đi.

Thẻ

JLPT N4