大切 (な) Hình ảnh

Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

quan trọng; quý giá

Câu ví dụ

  • これは、(ちち)大切(たいせつ)なかばんです。
    Đây là cái cặp quan trọng của bố tôi.
  • 暗証番号(あんしょうばんごう)大切(たいせつ)ですから、(わす)れないでください。
    Mã pin rất quan trọng, nên đừng quên nhé.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(17)