せりふ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
câu nói; lời thoại
Câu ví dụ
-
昨日見た映画は、せりふが難しくて理解できなかった。Bộ phim tôi đã xem hôm qua có lời thoại rất khó hiểu.
-
今見ているドラマは、せりふが全部かっこいい。Toàn bộ các lời thoại trong bộ phim tôi đang xem đều rất tuyệt.
Thẻ
JLPT N2