Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lá rụng

Câu ví dụ

  • (あき)になると、ここは()()でいっぱいになる。
    Cứ đến mùa thu thì nơi đây sẽ chất đầy lá rụng.
  • (いえ)(まえ)()()掃除(そうじ)してください。
    Hãy quét dọn lá rụng trước nhà.

Thẻ

JLPT N2