Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồng xu

Câu ví dụ

  • 1(えん)硬貨(こうか)は、(ちい)さくて、とても(かる)い。
    Đồng xu 1 yên nhỏ và rất nhẹ.
  • 外国(がいこく)硬貨(こうか)は、色々(いろいろ)なデザインがあって、おもしろい。
    Đồng xu nước ngoài có rất nhiều thiết kế và thú vị.

Thẻ

JLPT N3