湿度計
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
Nhiệt ẩm kế
Câu ví dụ
-
部屋の湿度計を見ると、70パーセントだった。Khi nhìn vào nhiệt ẩm kế của phòng thì thấy 70%.
-
空気が乾いているか、湿度計で確認してみよう。Không khí có bị khô hay không thì dùng nhiệt ẩm kế để xác nhận thử xem nào.
Thẻ
JLPT N3