船
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thuyền; tàu thủy
Câu ví dụ
-
船で、神戸へ行きます。Tôi đến Kobe bằng thuyền.
-
あの船は、いくらですか。Cái thuyền kia bao nhiêu vậy ạ?
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(5)