服 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quần áo

Câu ví dụ

  • (さむ)いですから、(あたた)かい(ふく)()いました。
    Vì trời mưa nên hãy mua đồ ấm.
  • あの(あお)(ふく)はいくらですか。
    Bộ đồ màu xanh đó giá bao nhiêu ạ?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(15)