受付

Từ loại
Danh từ
Nghĩa
quầy lễ tân; phòng thường trực
Câu ví dụ
-
会社の受付は、1階です。Bộ phận lễ tân của công ty ở tầng 1.
-
あちらは、受付です。Ở đó là lễ tân
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(3)