Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

kỹ lưỡng; triệt để

Câu ví dụ

  • 風邪(かぜ)()かないように、手洗(てあら)いを徹底(てってい)している。
    Tôi rửa tay kỹ lưỡng để tránh bị cảm.
  • 部長(ぶちょう)は、社員(しゃいん)たちに掃除(そうじ)徹底(てってい)をお(ねが)いした。
    Trưởng phòng đã yêu cầu các nhân viên phải dọn dẹp kỹ lưỡng.

Thẻ

JLPT N2