有料
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
có thu phí
Câu ví dụ
-
駅前の駐車場は、だいたい有料ですよ。Bãi đậu xe trước nhà ga thường có thu phí.
-
最近、スーパーやコンビニの袋が有料になった。Gần đây, túi ni lông ở cửa hàng tiện lợi và siêu thị có thu phí.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N3