Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quyền hạn; thẩm quyền

Câu ví dụ

  • 仕事(しごと)(かん)する(すべ)ての権限(けんげん)は、社長(しゃちょう)にある。
    Toàn bộ quyền hạn liên quan đến công việc nằm ở chủ tịch.
  • リーダーが決定(けってい)する権限(けんげん)()っている。
    Trưởng nhóm có quyền quyết định.

Thẻ

JLPT N1