星 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sao; ngôi sao

Câu ví dụ

  • 今夜(こんや)(ほし)がよく()えるでしょう。
    Tối nay có lẽ sẽ nhìn thấy rõ sao trời.
  • オーストラリアは(ほし)がとてもきれいでした。
    ở Úc, các ngôi sao trông rất đẹp.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(32)