漠然と
Từ loại
Khác
Nghĩa
mơ hồ; chung chung
Câu ví dụ
-
将来に対する、漠然とした不安を感じる。Tôi cảm thấy bất an mơ hồ về tương lai.
-
今日は魚が食べたいなあと漠然と考えている。Hôm nay tôi nghĩ mơ hồ là muốn ăn cá.
Thẻ
JLPT N1