借りる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

mượn; vay

Câu ví dụ

  • (とも)だちにお(かね)()りました。
    Tôi đã mượn tiền bạn.
  • あそこで自転車(じてんしゃ)()りましょう。
    Cùng mượn xe đạp ở đằng kia nào.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(7)