床
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
sàn; nền nhà
Câu ví dụ
-
教室の床にごみが落ちていたので、拾って捨てた。Có rác rơi trên sàn của lớp học, vì vậy tôi đã nhặt lên và đem vứt nó đi.
-
雨の日は、床が滑ります。気を付けてください。Vào những ngày mưa, sàn nhà dễ trơn trượt. Hãy cẩn thận nhé.
Thẻ
JLPT N3