さらさら
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
mượt mà; hoàn toàn
Câu ví dụ
-
田口さんの髪は、いつ見てもさらさらできれいだ。Tóc của chị Taguchi luôn mềm mượt và rất đẹp.
-
今の恋人と結婚するつもりは、さらさらない。Tôi hoàn toàn không có dự định kết hôn với người yêu hiện tại của tôi.
Thẻ
JLPT N2