始発
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chuyến tàu đầu tiên
Câu ví dụ
-
父は朝早くに、始発に乗って、釣りに行った。Ba tôi thì từ sáng sớm đã lên chuyến tàu đầu tiên để đi câu cá.
-
家から学校までは遠いので、毎朝始発で行く。Vì từ nhà đến trường học rất xa, nên tôi đi chuyến tàu đầu tiên mỗi sáng.
Thẻ
JLPT N3