補充 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
bổ sung; thay thế (nhân sự hoặc hàng hóa)
Câu ví dụ
-
コンビニの店員が商品を棚に補充する。Nhân viên cửa hàng tiện lợi bổ sung hàng hóa lên kệ.
-
地元の高校は教師が足りず、補充が必要だ。Trường trung học địa phương thiếu giáo viên, cần bổ sung thêm.
Thẻ
JLPT N1