Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hàng; hàng hóa

Câu ví dụ

  • (いま)(えき)()たのは貨物(かもつ)電車(でんしゃ)だから、(ひと)()れない。
    Vì con tàu vừa đến nhà ga lúc này là tàu chở hàng nên người không thể lên tàu được.
  • 貨物船(かもつせん)は、飛行機(ひこうき)よりも(おお)くの荷物(にもつ)(はこ)べる。
    Tàu chở hàng có thể chở nhiều hàng hóa hơn máy bay.

Thẻ

JLPT N2