姉 / お姉さん Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chị gái (thêm さん để chỉ chị gái của người khác)

Câu ví dụ

  • (わたし)は、(あね)が3(にん)います。
    Tôi có 3 chị gái.
  • (ねえ)さんはどんなスポーツが()きですか。
    Chị thích môn thể thao nào?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(11)