Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ống; ống bơm

Câu ví dụ

  • (くすり)(からだ)()れるのに、この(くだ)使(つか)います。
    Tôi dùng ống bơm để đưa thuốc vào cơ thể.
  • (かれ)は、(いや)仕事(しごと)についてずっと(くだ)()いていた。
    Anh ấy cứ bám lấy miết công việc mà anh ấy không yêu thích.

Thẻ

JLPT N2