ガイドブック Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sách hướng dẫn

Câu ví dụ

  • ガイドブックを()って、ベトナム旅行(りょこう)()こう。
    Mang theo sách hướng dẫn rồi đi du lịch Việt Nam thôi.
  • ロンドンのガイドブックを()せてください。
    Xin hãy cho tôi xem sách hướng dẫn về London.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(30)