[車に] 注意 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

chú ý [ô tô]

Câu ví dụ

  • (あぶ)ない!(くるま)注意(ちゅうい)しろ!
    Nguy hiểm! Chú ý xe đi!
  • 学校(がっこう)(ちか)くを(とお)るとき、()どもに注意(ちゅうい)()ります。
    Khi đi qua gần trường học thì cần chú ý đến trẻ con.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(33)