Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nơi sản xuất chính; bản xứ

Câu ví dụ

  • 本場(ほんば)のワインは、やっぱり(あじ)がいい。
    Rượu vang ở nơi sản xuất chính quả là ngon.
  • カレーの本場(ほんば)(つく)(かた)(まな)び、将来(しょうらい)(みせ)(ひら)きたい。
    Tôi muốn học cách làm cà ri ở nơi sản xuất chính và mở quán sau này.

Thẻ

JLPT N1