領海
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
lãnh hải
Câu ví dụ
-
国の領海内で、漁業をする。Chúng tôi đánh cá trong lãnh hải nước mình.
-
他国の領海を、船で通過する。Tàu đi qua lãnh hải nước khác.
Thẻ
JLPT N1