戦争
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chiến tranh
Câu ví dụ
-
戦争で死んだ人のために、この曲は作られました。Ca khúc này được sáng tác vì những người đã mất do chiến tranh.
-
皆が幸せになるように、戦争がない世界を作りたい。Tôi muốn tạo ra một thế giới không chiến tranh để mọi người có thể sống hạnh phúc
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(42)