Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

ngạt thở

Câu ví dụ

  • 去年(きょねん)(なつ)(うみ)(おぼ)れて、窒息(ちっそく)しかけた。
    Mùa hè năm ngoái, tôi suýt bị ngạt thở khi đuối nước ở biển.
  • 遺体(いたい)状況(じょうきょう)から、死因(しいん)窒息死(ちっそくし)だと結論付(けつろんづ)けた。
    Dựa vào tình trạng của thi thể, người ta kết luận nguyên nhân cái chết là do ngạt thở.

Thẻ

JLPT N1