応援 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

động viên; ủng hộ

Câu ví dụ

  • どの野球(やきゅう)チームを応援(おうえん)していますか。
    Bạn ủng hộ cho đội tuyển bóng chày nào vậy?
  • 皆様(みなさま)応援(おうえん)ありがとうございました。
    Xin cảm ơn mọi người đã ủng hộ ạ.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(50)