Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

nhập hàng; thu mua

Câu ví dụ

  • 寿司屋(すしや)(さかな)仕入(しい)れるため、市場(しじょう)()く。
    Quán sushi đi chợ để nhập cá.
  • 新商品(しんしょうひん)仕入(しい)れる()は、()まっている。
    Ngày nhập hàng mới đã được quyết định.

Thẻ

JLPT N1