汚らわしい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
bẩn thỉu; ghê tởm; đáng ghét
Câu ví dụ
-
触らないで!汚らわしい!Đừng chạm vào tôi! Đồ ghê tởm!
-
耳にするのも汚らわしい話だ。Chỉ nghe thôi cũng là câu chuyện bẩn thỉu rồi.
Thẻ
JLPT N1