Từ loại

Danh từ

Nghĩa

dự án; vụ việc; vấn đề

Câu ví dụ

  • 今週(こんしゅう)(あたら)しい仕事(しごと)案件(あんけん)をいただいた。
    Tuần này tôi nhận được một dự án công việc mới.
  • 仕事(しごと)で、同時(どうじ)複数(ふくすう)案件(あんけん)(かか)えている。
    Tôi đang phải xử lý nhiều dự án cùng lúc trong công việc.

Thẻ

JLPT N1