Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sự cố; tai nạn

Câu ví dụ

  • 電車(でんしゃ)事故(じこ)で、学校(がっこう)(おく)れてしまった。
    Tôi trễ học do sự cố tàu điện.
  • 事故(じこ)かもしれない。ちょっと()てくる。
    Có lẽ là tai nạn, tôi đi xem một chút rồi quay lại.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(39)