Từ loại

Danh từ

Nghĩa

khoa

Câu ví dụ

  • (わたし)(おとうと)大学(だいがく)経営学科(けいえいがっか)で、経営(けいえい)(まな)んでいる。
    Em trai của tôi học khoa kinh doanh của trường đại học, đang học về kinh doanh.
  • (わたし)は、(おな)日本語学科(にほんごがっか)(とも)だちと、よく(あそ)びに()く。
    Tôi thường đi chơi với bạn cùng khoa tiếng Nhật.

Thẻ

JLPT N3