Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

nhìn nhau; trì hoãn; tạm dừng

Câu ví dụ

  • (とも)だちと(かお)見合(みあわ)せて(わら)った。
    Tôi và bạn nhìn nhau rồi cùng cười.
  • 大雨(おおあめ)により電車(でんしゃ)運転(うんてん)見合(みあ)わせております。
    Do mưa lớn, đoàn tàu hiện đang tạm dừng vận hành.

Thẻ

JLPT N1