Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giảm nửa giá

Câu ví dụ

  • (ふる)いデザインのシャツが、半額(はんがく)セールをしている。
    Áo sơ mi thiết kế cũ đang được sale nửa giá.
  • デパートの半額(はんがく)セールで、(ふく)をたくさん()った。
    Tôi đã mua rất nhiều quần áo với giá sale 50% ở trung tâm thương mại.

Thẻ

JLPT N3