各自
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
mỗi; mỗi cá nhân; mỗi người
Câu ví dụ
-
休みの日は、各自で勉強しましょう。Vào ngày nghỉ thì mỗi người sẽ tự học.
-
各自、準備ができた人から帰っていいです。Những người đã chuẩn bị xong thì từng người có thể trở về.
Thẻ
JLPT N2