ええ
Từ loại
Từ cảm thán
Nghĩa
vâng; được
Câu ví dụ
-
ええ、いいですね。Ồ, được nhỉ.
-
ええ、ありがとうございます。Vâng, cảm ơn ạ.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N3; みんなの日本語初級(6)