軽率 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
bất cẩn; hấp tấp
Câu ví dụ
-
軽率な行動は、人に迷惑をかける。Hành động bất cẩn sẽ làm phiền người khác.
-
物事を軽率に決めてはいけない。Không được quyết định mọi chuyện một cách hấp tấp.
Thẻ
JLPT N1