一回払い
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
trả 1 lần
Câu ví dụ
-
今月はボーナスが入るから、一回払いで大丈夫だろう。Tháng này tôi có thưởng nên trả 1 lần thì không sao chứ?
-
この店はカードが使えるが、一回払いしかできない。Cửa hàng này không sửa dụng thẻ nên chỉ có thể trả 1 lần.
Thẻ
JLPT N3