Từ loại

Danh từ

Nghĩa

lịch âm; lịch cổ

Câu ví dụ

  • 旧暦(きゅうれき)正月(しょうがつ)をお(いわ)いする。
    Tôi sẽ ăn mừng Tết Nguyên đán theo lịch âm.
  • この(まち)ではまだ旧暦(きゅうれき)使(つか)われている。
    Ở thị trấn này vẫn còn sử dụng lịch cổ.

Thẻ

JLPT N1